Có 1 kết quả:
印子 yìn zi ㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trace
(2) impression (e.g. footprint)
(3) abbr. of 印子錢|印子钱[yin4 zi5 qian2], usury
(2) impression (e.g. footprint)
(3) abbr. of 印子錢|印子钱[yin4 zi5 qian2], usury
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0