Có 1 kết quả:

印子 yìn zi ㄧㄣˋ

1/1

yìn zi ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trace
(2) impression (e.g. footprint)
(3) abbr. of 印子錢|印子钱[yin4 zi5 qian2], usury

Bình luận 0